Tiếng Triều Tiên

sửa
U+D719, 휙
HANGUL SYLLABLE HWIG
Composition: + +

[U+D718]
Hangul Syllables
[U+D71A]

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?hwik
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?hwig
McCune–Reischauer?hwik
Latinh hóa Yale?hwik

Phó từ

sửa

  1. Phắt, vèo, vụt.
  2. Âm thanh huýt sáo.
  3. Nhìn xung quanh một lượt.
  4. Cảm giác hay suy nghĩ hiện lên một cách nhanh chóng.