Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
龟板
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
quy
bản
Tiếng Quan Thoại
sửa
甲骨文
龟板
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: guī bǎn
Danh từ
sửa
龟板
mai rùa
甲
骨
文
龟板
-
giáp cốt văn
viết trên mai rùa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
shell
(of
tortoise
)