Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mai rùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˧
zṳə
˨˩
maːj
˧˥
ʐuə
˧˧
maːj
˧˧
ɹuə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˥
ɹuə
˧˧
maːj
˧˥˧
ɹuə
˧˧
Danh từ
sửa
mai rùa
Giáp
hộ thân
tự nhiên
của
rùa
, dùng để
bói toán
.
Đồng nghĩa
sửa
giáp cốt văn
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)