骂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
骂 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 马 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9A82 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: mà (ma4)
- Phiên âm Hán-Việt: mạ
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
骂
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
骂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ːʔ˨˩ | ma̰ː˨˨ | maː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˨˨ | ma̰ː˨˨ |