限
Tra từ bắt đầu bởi | |||
限 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 阜 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9650 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: xiàn (xian4)
- Phiên âm Hán-Việt: hạn
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
限
- Đường biên giới, ranh giới.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
限 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɛ̰ʔn˨˩ zə̰ʔn˨˩ ha̰ːʔn˨˩ | hɛ̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ ha̰ːŋ˨˨ | hɛŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ haːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɛn˨˨ ɟən˨˨ haːn˨˨ | hɛ̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ha̰ːn˨˨ |