Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿拉伯数字
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Cụm từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
A
Lạp
Bá
số
tự
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
阿拉伯數字
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ālābó shùzì
Cụm từ
sửa
阿拉伯数字
Chữ số
Ả Rập
: loại chữ số
quốc tế
hiện nay
: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9...
Đồng nghĩa
sửa
阿拉伯数码