Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿尔法粒子
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
nhĩ
pháp
lạp
tử
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
阿爾法粒子
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ā'ěrfǎ lìzǐ
Từ nguyên
sửa
阿
尔
法
(
alpha
) +
粒子
Danh từ
sửa
阿尔法粒子
Hạt
alpha
.
Đồng nghĩa
sửa
α
粒子