Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿尔法
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.3.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
nhĩ
pháp
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
阿爾法
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ā'ěrfǎ
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
tiếng Hy Lạp
Άλφα
.
Danh từ
sửa
阿尔法
Alpha
:
chữ cái
đầu tiên
trong
bảng
chữ cái
Hy Lạp
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
alpha
Tiếng Hy Lạp
:
Άλφα
Tiếng Tây Ban Nha
:
alpha