Chữ Hán giản thể

sửa


Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ tiếng Hy Lạp Άλφα.

Danh từ

sửa

阿尔法

  1. Alpha: chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp.

Dịch

sửa