門前雀羅を張る
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
門 | 前 | 雀 | 羅 | を | 張 | る | |||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | hiragana | kanji | hiragana | |||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: もんぜんじゃくらをはる
- Chữ Latinh
- Rōmaji: mon-zen jaku-ra wo haru
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
門前雀羅を張る
- (Nghĩa đen) Ngoài cửa vắng vẻ đến nỗi có thể giăng lưới bắt chim sẻ được.
- (Nghĩa bóng) Nói về cửa nhà cực vắng vẻ, không có khách khứa tới thăm.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.