Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 門可羅雀.

Thành ngữ

sửa

門前雀羅を張る

  1. (Nghĩa đen) Ngoài cửa vắng vẻ đến nỗi có thể giăng lưới bắt chim sẻ được.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về cửa nhà cực vắng vẻ, không có khách khứa tới thăm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN