Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 門可羅雀.

Thành ngữ sửa

門前雀羅を張る

  1. (Nghĩa đen) Ngoài cửa vắng vẻ đến nỗi có thể giăng lưới bắt chim sẻ được.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về cửa nhà cực vắng vẻ, không có khách khứa tới thăm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa