Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tali số nhiều tali

  1. Bờ nghiêng, bờ dốc.
  2. Taluy.
  3. (Giải phẫu) Xương sên.
  4. (Địa lý,địa chất) Lở tích.

Tham khảo sửa

Tiếng Chamorro sửa

Danh từ sửa

tali

  1. Dây thừng, dây chão.

Tiếng Mã Lai sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

tali

  1. Dây thừng, dây chão.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Maranao sửa

Danh từ sửa

tali

  1. Dây thừng, dây chão.

Tiếng Tagalog sửa

Danh từ sửa

tali

  1. Dây thừng, dây chão.