鈦
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鈦 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
鈦
- (Hoá học) Titan.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鈦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ | tʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ | tʰa̰ːj˩˧ |