titan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪ.tᵊn/
Danh từ
sửatitan /ˈtɑɪ.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "titan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
titan /ti.tɑ̃/ |
titans /ti.tɑ̃/ |
titan gđ /ti.tɑ̃/
- Người khổng lồ.
- Travail de titan — công việc của người khổng lồ
- (Động vật học) Bọ khổng lồ (sâu bọ cánh cứng).
Tham khảo
sửa- "titan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)