Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
titan

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.tᵊn/

Danh từ

sửa

titan /ˈtɑɪ.tᵊn/

  1. Người khổng lồ; ngườisức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.tɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
titan
/ti.tɑ̃/
titans
/ti.tɑ̃/

titan /ti.tɑ̃/

  1. Người khổng lồ.
    Travail de titan — công việc của người khổng lồ
  2. (Động vật học) Bọ khổng lồ (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa