Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鈥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鈥
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鈥
U+9225
,
&
#37413;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9225
←
鈤
[U+9224]
CJK Unified Ideographs
鈦
→
[U+9226]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
金
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9225
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
钬
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
huó
(
huo
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hỏa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鈥
(
Hoá học
)
Holmi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鈥
viết theo chữ
quốc ngữ
hỏa
,
lõa
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ː
˧˩˧
lwaʔa
˧˥
hwaː
˧˩˨
lwaː
˧˩˨
hwaː
˨˩˦
lwaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˩
lwa̰
˩˧
hwa
˧˩
lwa
˧˩
hwa̰ʔ
˧˩
lwa̰
˨˨