郎
Chữ HánSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 邑 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+90CE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từSửa đổi
郎
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwɛ̰n˧˩˧ saːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛn˧˧ lwaːŋ˧˧ la̰ːŋ˧˩˧ | lwɛŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛŋ˧˥ lwaːŋ˧˥ laːŋ˧˩˨ | lwɛŋ˨˩˦ ʂaːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛŋ˧˧ lwaːŋ˧˧ laːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwɛn˧˩ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛn˧˥ lwaŋ˧˥ laːŋ˧˩ | lwɛ̰ʔn˧˩ ʂaːŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ lwɛn˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ la̰ːʔŋ˧˩ |