Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tính từ riêng
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈtɑɪ]
Từ đồng âm
sửa
tie
Danh từ riêng
sửa
Thai
(
số nhiều
Thais
)
/ˈtɑɪ/
Người
Thái
.
(
Vô số
)
Tiếng Thái
.
Tính từ riêng
sửa
Thai
/ˈtɑɪ/
(thuộc)
Thái Lan
.
Tham khảo
sửa
"
Thai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)