Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïŋ˧˧ ha̰ʔjŋ˨˩jïn˧˥ ha̰n˨˨jɨn˧˧ han˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vïŋ˧˥ hajŋ˨˨vïŋ˧˥ ha̰jŋ˨˨vïŋ˧˥˧ ha̰jŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

vinh hạnh

  1. Điều mang lại vinh dự.
    vinh hạnh được nhận giải thưởng.

Tính từ sửa

vinh hạnh

  1. Sung sướng có được vinh dự.
    Chúng tôi rất lấy làm vinh hạnh được đón tiếp ngài. (kc. )

Dịch sửa

Tham khảo sửa