虹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
虹 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 虫 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8679 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
虹
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
虹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̤wŋ˨˩ həwŋ˧˥ hə̤wŋ˨˩ | jəwŋ˧˧ hə̰wŋ˩˧ həwŋ˧˧ | jəwŋ˨˩ həwŋ˧˥ həwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəwŋ˧˧ həwŋ˩˩ həwŋ˧˧ | vəwŋ˧˧ hə̰wŋ˩˧ həwŋ˧˧ |