Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cung kính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuŋ
˧˧
kïŋ
˧˥
kuŋ
˧˥
kḭ̈n
˩˧
kuŋ
˧˧
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˧˥
kïŋ
˩˩
kuŋ
˧˥˧
kḭ̈ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
cung kính
(
Cử chỉ
) Tỏ ra hết sức
kính trọng
.
Cung kính
lắng nghe.
Chắp tay chào một cách rất
cung kính
.
Đồng nghĩa
sửa
kính cẩn
Dịch
sửa
Tỏ ra hết sức kính trọng
Tiếng Anh
:
reverent
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam