茧
Tra từ bắt đầu bởi | |||
茧 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8327 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
茧
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
茧 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛn˧˥ kiə̰n˧˩˧ | kɛ̰ŋ˩˧ kiəŋ˧˩˨ | kɛŋ˧˥ kiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛn˩˩ kiən˧˩ | kɛ̰n˩˧ kiə̰ʔn˧˩ |