Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
花娘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
Danh từ
sửa
花娘
Dụng ngữ
xuất hiện
khoảng
thời
Lê sơ
,
mô tả
phường
gái
hành nghề
bán dâm
và
đôi khi
xướng ca
.
Đồng nghĩa
sửa
花賣娘
hoa nương
đĩ
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)