自力更生
Tiếng Trung Quốc
sửaCụm từ
sửa自力更生
Đồng nghĩa
sửa- Tay trắng làm nên sự nghiệp
- Tự thực kỳ lực (tay làm hàm nhai)
- Sống bằng sức mình
- Mình làm mình hưởng
自力更生
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |