cánh sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajŋ˧˥ sïŋ˧˧ | ka̰n˩˧ ʂïn˧˥ | kan˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ | ka̰jŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửacánh sinh
- Quyết sống.
- Nắm vững phương châm trường kì kháng chiến, tự lực cánh sinh (Trường Chinh)
Tham khảo
sửa- "cánh sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)