背
Tra từ bắt đầu bởi | |||
背 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 肉 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+80CC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
背
- (Thông tục) Mông đít.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
背 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰j˧˩˧ ɓo̤j˨˩ ɓoj˧˥ ɓo̰ʔj˨˩ ɓoj˧˧ | ɓoj˧˩˨ ɓoj˧˧ ɓo̰j˩˧ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥ | ɓoj˨˩˦ ɓoj˨˩ ɓoj˧˥ ɓoj˨˩˨ ɓoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓoj˧˩ ɓoj˧˧ ɓoj˩˩ ɓoj˨˨ ɓoj˧˥ | ɓoj˧˩ ɓoj˧˧ ɓoj˩˩ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥ | ɓo̰ʔj˧˩ ɓoj˧˧ ɓo̰j˩˧ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥˧ |