背
Tra từ bắt đầu bởi | |||
背 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
phồn. | 背 | |
---|---|---|
giản. # | 背 |
Danh từSửa đổi
背
- (Thông tục) Mông đít.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
背 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰j˧˩˧ ɓo̤j˨˩ ɓoj˧˥ ɓo̰ʔj˨˩ ɓoj˧˧ | ɓoj˧˩˨ ɓoj˧˧ ɓo̰j˩˧ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥ | ɓoj˨˩˦ ɓoj˨˩ ɓoj˧˥ ɓoj˨˩˨ ɓoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓoj˧˩ ɓoj˧˧ ɓoj˩˩ ɓoj˨˨ ɓoj˧˥ | ɓoj˧˩ ɓoj˧˧ ɓoj˩˩ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥ | ɓo̰ʔj˧˩ ɓoj˧˧ ɓo̰j˩˧ ɓo̰j˨˨ ɓoj˧˥˧ |