meat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmit/
Hoa Kỳ | [ˈmit] |
Danh từ
sửameat /ˈmit/
- Thịt.
- flesh meat — thịt tươi
- to abstain from meat — kiêng thịt, ăn chay
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thức ăn (nói chung).
- meat and drink — thức ăn, thức uống
Thành ngữ
sửa- to be meat and drink to someone: Làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích.
- one man's meat is another man's poison: Cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác.
Tham khảo
sửa- "meat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)