Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

繁殖

  1. sinh sôi , sinh sôi nảy nở , sự sinh sôi , sự sinh sản phát triển , sinh sản.