繁殖
Chữ Hán giản thể
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: fán zhí
Động từ
sửa繁殖
- sinh sôi , sinh sôi nảy nở , sự sinh sôi , sự sinh sản phát triển , sinh sản.
- 动物的繁殖- sự sinh sôi của động vật
- 已知的繁殖方法可分为两大类:有性繁殖与及无性繁殖 - những phương pháp sinh sản đã biết được chia làm hai loại : sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính
- Tiếng Anh: breed; reproduce; multiply; proliferate; propagate