propagate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.pə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửapropagate ngoại động từ /ˈprɑː.pə.ˌɡeɪt/
- Truyền giống, nhân giống (cây, thú... ); truyền (bệnh... ).
- Truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác).
- Truyền bá, lan truyền.
- to propagate news — lan truyền tin tức loan tin
- (Vật lý) Truyền (âm thanh, ánh sáng... ).
- to propagate heast — truyền nhiệt
Nội động từ
sửapropagate nội động từ /ˈprɑː.pə.ˌɡeɪt/
Tham khảo
sửa- "propagate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)