竿
Tra từ bắt đầu bởi | |||
竿 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 竹 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7AFF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 간
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
竿
- (Giải phẫu) Dương vật.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
竿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤n˨˩ kaːn˧˧ | kəŋ˧˧ kaːŋ˧˥ | kəŋ˨˩ kaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kən˧˧ kaːn˧˥ | kən˧˧ kaːn˧˥˧ |