竿
Tra từ bắt đầu bởi | |||
竿 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 간
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa竿
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
竿 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤n˨˩ kaːn˧˧ | kəŋ˧˧ kaːŋ˧˥ | kəŋ˨˩ kaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kən˧˧ kaːn˧˥ | kən˧˧ kaːn˧˥˧ |