Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbloʊ ˈəp/

Danh từ

sửa

blow up /ˈbloʊ ˈəp/

  1. (Tech) Phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ.

Tham khảo

sửa