Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsploʊ.ʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

explosion /ɪk.ˈsploʊ.ʒən/

  1. Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận).
  2. Tiếng nổ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phát triểnạt nhanh chóng.
    population explosion — sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.splɔ.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
explosion
/ɛk.splɔ.zjɔ̃/
explosions
/ɛk.splɔ.zjɔ̃/

explosion gc /ɛk.splɔ.zjɔ̃/

  1. Sự nổ.
    Explosion d’une bombe — sự nổ của quả bom
    Moteur à explosion — máy nổ
  2. (Nghĩa bóng) Sự bùng nổ.
    Explosion de colère — sự bùng nổ của cơn giận

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)