explosion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsploʊ.ʒən/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsploʊ.ʒən] |
Danh từ
sửaexplosion /ɪk.ˈsploʊ.ʒən/
- Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận).
- Tiếng nổ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng.
- population explosion — sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng
Tham khảo
sửa- "explosion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.splɔ.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
explosion /ɛk.splɔ.zjɔ̃/ |
explosions /ɛk.splɔ.zjɔ̃/ |
explosion gc /ɛk.splɔ.zjɔ̃/
- Sự nổ.
- Explosion d’une bombe — sự nổ của quả bom
- Moteur à explosion — máy nổ
- (Nghĩa bóng) Sự bùng nổ.
- Explosion de colère — sự bùng nổ của cơn giận
Tham khảo
sửa- "explosion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)