炯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
炯 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 火 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+70AF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
炯
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
炯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwḭ̈ŋ˧˩˧ kwïŋ˧˥ | kwïn˧˩˨ kwḭ̈n˩˧ | wɨn˨˩˦ wɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwïŋ˧˩ kwïŋ˩˩ | kwḭ̈ʔŋ˧˩ kwḭ̈ŋ˩˧ |