湖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
湖 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨˊ
- (Thành Đô, SP): fu2
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): wu4
- (Đài Sơn, Wiktionary): vu3
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): wu4
- Cám (Wiktionary): fu4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): fù
- (Mai Huyện, Quảng Đông): fu2
- Tấn (Wiktionary): hu1
- Mân Bắc (KCR): ǔ
- Mân Đông (BUC): hù
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): ô͘ / hô͘
- (Triều Châu, Peng'im): ou5 / hu5
- Ngô
- (Northern): 6wu
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): fu2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨˊ
- Tongyong Pinyin: hú
- Wade–Giles: hu2
- Yale: hú
- Gwoyeu Romatzyh: hwu
- Palladius: ху (xu)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: fu2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: fu
- IPA Hán học(ghi chú): /fu²¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: wu4
- Yale: wùh
- Cantonese Pinyin: wu4
- Guangdong Romanization: wu4
- Sinological IPA (key): /wuː²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: vu3
- IPA Hán học (ghi chú): /vu²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: fu4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /fu³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: fù
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: fuˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: fu2
- IPA Hán học : /fu¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: fu2
- IPA Hán học : /fu¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: hu1
- IPA Hán học (old-style): /xu¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: ǔ
- IPA Hán học (ghi chú): /u²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: hù
- IPA Hán học (ghi chú): /hu⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: ô͘
- Tâi-lô: ôo
- Phofsit Daibuun: oo
- IPA (Chương Châu): /ɔ¹³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Bắc): /ɔ²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /ɔ²³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: hô͘
- Tâi-lô: hôo
- Phofsit Daibuun: hoo
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc): /hɔ²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /hɔ²³/
- IPA (Chương Châu): /hɔ¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- ô͘ - vernacular;
- hô͘ - literary.
- (Triều Châu)
- Peng'im: ou5 / hu5
- Phiên âm Bạch thoại-like: ôu / hû
- IPA Hán học (ghi chú): /ou⁵⁵/, /hu⁵⁵/
Ghi chú:
- ou5 - vernacular;
- hu5 - literary.
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa湖
- Hồ.
Danh từ riêng
sửa湖
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 湖 trên 字海 (叶典)
Tiếng Triều Tiên
sửaDanh từ
sửa湖
- Hồ.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa湖
湖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |