Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6AF4, 櫴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AF4

[U+6AF3]
CJK Unified Ideographs
[U+6AF5]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 16” ghi đè từ khóa trước, “巾22”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Lười, lười biếng.
  2. Không đau.
  3. Chậm chạp.
  4. Buồn ngủ.
  5. Nguy hiểm.

Động từ

sửa

  1. Làm đổ nát.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa