Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɪn.jə.ˌweɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

continuative /kən.ˈtɪn.jə.ˌweɪ.tɪv/

  1. Để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài.

Tham khảo

sửa