Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdʒəŋk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

conjunction /kən.ˈdʒəŋk.ʃən/

  1. Sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp.
  2. Cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp.
  3. (Ngôn ngữ học) Liên từ.
  4. (Thiên văn học) Sự giao hội (hành tinh).
  5. (Lôgic học) Phép toán hai ngôi hội (nhận đầu vào là 2 giá trị lô gíc, đầu ra là 1 giá trị; giá trị đầu ra là Sai khi cả 2 giá trị đầu vào là Sai và Đúng trong các trường hợp còn lại).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa