Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
斜拉桥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.1.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
斜拉橋
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
xié
lā
qiáo
Phiên âm Hán-Việt
:
tà
lạp
kiều
Tiếng Quan Thoại
sửa
斜拉桥
Danh từ
sửa
斜拉桥
Cầu văng
,
cầu
dây văng
.
Đồng nghĩa
sửa
斜张桥
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cable-stayed
bridge
Tiếng Tây Ban Nha
:
puente
atirantado
gđ