Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 
斜拉桥

Danh từ

sửa

斜拉桥

  1. Cầu văng, cầu dây văng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa