Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+63C9, 揉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-63C9

[U+63C8]
CJK Unified Ideographs
[U+63CA]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 09” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

  1. sờ, sờ mó, xoa
  2. bóp

Dịch

sửa
sờ, xoa
bóp