Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḛʔ˨˩ ɲən˧˧ŋḛ˨˨ ɲəŋ˧˥ŋe˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋe˨˨ ɲən˧˥ŋḛ˨˨ ɲən˧˥ŋḛ˨˨ ɲən˧˥˧

Danh từ

sửa

nghệ nhân

  1. Người có tài trong một ngành nghệ thuật như biểu diễn nghệ thuật hoặc làm thủ công mĩ nghệ.
    Nghệ nhân cải lương.

Tham khảo

sửa