惡
Tra từ bắt đầu bởi | |||
惡 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 心 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+60E1 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
惡
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
惡 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːk˧˥ o˧˥ | a̰ːk˩˧ o̰˩˧ | aːk˧˥ o˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːk˩˩ o˩˩ | a̰ːk˩˧ o̰˩˧ |