帝
Tra từ bắt đầu bởi | |||
帝 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: dì (di4)
- Phiên âm Hán-Việt: đế
- Chữ Hangul: 제
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 帝 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | |||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Ancient script | Tiểu triện |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Tai.svg
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
帝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |