Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
嘲讽
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
嘲讽
Bính âm
:cháofèng
trào phúng, châm biếm
từ đồng nghĩa :
嘲笑
,
嘲讽
,
嘲
cách viết khác
嘲諷