Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phế tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fe
˧˥
tïk
˧˥
fḛ
˩˧
tḭ̈t
˩˧
fe
˧˥
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fe
˩˩
tïk
˩˩
fḛ
˩˧
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
phế tích
Công trình
xây dựng
có
giá trị
bị
thiên nhiên
hoặc
con người
phá hủy
không còn giữ được nguyên trạng, chỉ còn
dấu vết
đổ nát
.