庖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
庖 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 广 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5E96 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
庖
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
庖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤ːw˨˩ ɓa̤ːw˨˩ | kaːw˧˧ ɓaːw˧˧ | kaːw˨˩ ɓaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˧ ɓaːw˧˧ |