Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thành tố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
to
˧˥
tʰan
˧˧
to̰
˩˧
tʰan
˨˩
to
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
to
˩˩
tʰajŋ
˧˧
to̰
˩˧
Danh từ
sửa
thành tố
Yếu tố
trực tiếp
tạo nên
chỉnh thể
.
Phương pháp phân tích
thành tố
.
Thành tố
của ngữ là từ.
Đồng nghĩa
sửa
thành phần
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
component