偏
Chữ Hán
sửa
|
Dữ liệu Unicode: U+504F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa偏
- Một nửa.
- Họ Thiên.
Tính từ
sửa偏
Phó từ
sửa偏
|
Dữ liệu Unicode: U+504F (liên kết ngoài tiếng Anh)
偏
偏
偏
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |