Chữ Hán sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 紅顔薄命.

Thành ngữ sửa

佳人薄命

  1. Nói người phụ nữ, có nhan sắc (trong xã hội phong kiến), bị áp bức nặng nề, nên chịu nhiều nỗi đau khổ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa