zhāi
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 亜.
- Bính âm Hán ngữ của 捚.
- Bính âm Hán ngữ của 摘.
- Bính âm Hán ngữ của 斋, 斎.
- Bính âm Hán ngữ của 榸.
- Bính âm Hán ngữ của 𩱳.
- Bính âm Hán ngữ của 齄.
- Bính âm Hán ngữ của 齋.
- Bính âm Hán ngữ của 齏.
- Bính âm Hán ngữ của 𪚎.