Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
举报
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Chữ Hán
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Động từ
3.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
舉報
Chữ Hán
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:jǔ bào
Động từ
sửa
举报
báo
,
thông báo
, báo cho , tố giác ...
如果
有人
举报
罪犯
躲
在
哪儿
了,
公安
干部
会
奖
他500元钱
nếu như có ai đó
thông báo
tội phạm
trốn ở đâu,
cán bộ
công an
có thể thưởng cho anh ta 500 tệ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:to
announce
;
revenge