linh đan
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ ɗaːn˧˧ | lïn˧˥ ɗaːŋ˧˥ | lɨn˧˧ ɗaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ ɗaːn˧˥ | lïŋ˧˥˧ ɗaːn˧˥˧ |
Danh từ
sửalinh đan
- Thuốc viên có hiệu nghiệm.
- (Nghĩa rộng) Thuốc có hiệu nghiệm nói chung.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "linh đan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)