Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+34EA, 㓪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34EA

[U+34E9]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+34EB]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 07” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Sáng, trong sáng, rực rỡ.
  2. Sáng dạ, thông minh.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa
  1. Thông hiểu, hiểu.
  2. Minh họa.
  3. Làm sạch sẽ.