Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㓪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㓪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Động từ
Chữ Hán
sửa
㓪
U+34EA
,
㓪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34EA
←
㓩
[U+34E9]
CJK Unified Ideographs Extension A
㓫
→
[U+34EB]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
刀
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 07” ghi đè từ khóa trước, “幺-1”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+34EA
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
lǎng
(
lang
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lãng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
㓪
Sáng
,
trong sáng
,
rực rỡ
.
Sáng dạ
,
thông minh
.
Đồng nghĩa
sửa
朗
Động từ
sửa
Thông hiểu
,
hiểu
.
Minh họa
.
Làm
sạch sẽ
.