ế chồng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
e˧˥ ʨə̤wŋ˨˩ | ḛ˩˧ ʨəwŋ˧˧ | e˧˥ ʨəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
e˩˩ ʨəwŋ˧˧ | ḛ˩˧ ʨəwŋ˧˧ |
Tính từ
sửa- Tình trạng một người nữ không tìm được một người nam làm chồng nên ở độc thân.
- Cô kia ngoài 30 tuổi rồi mà vẫn ế chồng.
Dịch
sửaTình trạng một người nữ không tìm được một người nam làm chồng nên ở độc thân
|